Tên trộm bị cảnh sát còng tay. nghĩa tiếng Đức là Der Dieb wurde von der Polizei angekettet.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Dieb wurde von der Polizei angekettet.: Tên trộm bị cảnh sát còng tay.
Mở Rộng