Teilstück nghĩa tiếng Việt là mảnh gãy
Teilstück còn có các bản dịch khác là
Mảnh vỡ, thành phần, phần tử, phần
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Teilstück
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Teilstück
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mảnh gãy