Teilstück (n) nghĩa tiếng Việt là
đoạn
Teilstück còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Teilstück
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Teilstück