Teilnehmer nghĩa tiếng Việt là hội viên
Teilnehmer còn có các bản dịch khác là
Người tham gia, những người tham dự, học viên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Teilnehmer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Teilnehmer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hội viên