Tauchsieder nghĩa tiếng Việt là cái tàu ngầm
Tauchsieder còn có các bản dịch khác là
Cái sục, que đun nước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tauchsieder
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tauchsieder
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cái tàu ngầm