Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Tàu thủy chở hàng
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Tàu thủy chở hàng
Frachter
(m)
Dịch Việt sang Đức
Tàu thủy chở hàng
nghĩa tiếng Đức là
Frachter
Tàu thủy chở hàng
còn có các bản dịch khác là
Frachtschiff
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Frachter
:
Tàu thủy chở hàng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Frachter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tàu thủy chở hàng
Bản dịch liên quan
Tàu thủy chở hàng
Tàu thủy chở hàng
Frachtschiff
(m)(-e)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout