Taschentuch nghĩa tiếng Việt là khăn trải bàn
Taschentuch còn có các bản dịch khác là
Khăn trải gối, khăn túi, khăn lau mũi, giấy ăn, khăn trải giường
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Taschentuch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Taschentuch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khăn trải bàn