Tập trung nghĩa tiếng Đức là hat aufgebracht
Tập trung còn có các bản dịch khác là
zentrieren, geübt, klont
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat aufgebracht: Tập trung
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tập trung