Tạo mẫu tóc nghĩa tiếng Đức là frisieren
Tạo mẫu tóc còn có các bản dịch khác là
das Haar formen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frisieren: Tạo mẫu tóc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frisieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tạo mẫu tóc