Tán thành nghĩa tiếng Anh là assent
/əˈsɛnt/
Tán thành còn có các bản dịch khác là
endorse, assented, favoring
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assent: Tán thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tán thành