Tan nát nghĩa tiếng Anh là
moulder
/ˈməʊldər/
(v)
Tan nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của moulder
Nghe phát âm giọng Mỹ của moulder
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tan nát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của moulder
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan moulder: Tan nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
moulder