Tail rotor nghĩa tiếng Việt là Cánh quạt đuôi
Tail rotor phiên âm IPA là /teɪl ˈroʊtər/
Tail rotor còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tail rotor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tail rotor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cánh quạt đuôi