Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Tài xế tuyến đường giao hàng
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Tài xế tuyến đường giao hàng
Routenfahrer/in
Dịch Việt sang Đức
Tài xế tuyến đường giao hàng
nghĩa tiếng Đức là
Routenfahrer/in
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Routenfahrer/in
:
Tài xế tuyến đường giao hàng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Routenfahrer/in
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tài xế tuyến đường giao hàng
Bản dịch liên quan
Tài xế tuyến đường giao hàng
Tài xế tuyến đường phân phối thực phẩm
Fahrer für Lebensmittelverteilungsrouten
Sau một vụ tai nạn xe lửa ICE tại nhà ga chính Thành phố Köln vào hôm thứ 4 thì tập đoàn đường sắt Đức DB đã hủy bỏ 90 tuyến xe lửa
Nach dem ICE-Unfall am Kölner Hauptbahnhof am Mittwoch hat die Deutsche Bahn 90 Zugverbindungen gestrichen.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout