Tài trợ nghĩa tiếng Đức là sponsern
Tài trợ còn có các bản dịch khác là
Sponsoring, Finanzierung, finanzieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sponsern: Tài trợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sponsern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tài trợ