Tái sản xuất nghĩa tiếng Đức là Reproduktion
Tái sản xuất còn có các bản dịch khác là
wiederverwenden, recyclieren, riceikeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Reproduktion : Tái sản xuất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Reproduktion
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tái sản xuất