Tài sản nghĩa tiếng Anh là
ownership
/ˈəʊnərʃɪp/
(n)
Tài sản còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ownership: Tài sản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ownership