Tài khoản luân chuyển nghĩa tiếng Đức là Kontokorrent
Tài khoản luân chuyển còn có các bản dịch khác là
Kontokorrentkonto
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kontokorrent: Tài khoản luân chuyển
Mở Rộng