Tái cơ cấu nghĩa tiếng Anh là
restructure
/ˌriːˈstrʌktʃər/
(v)
Tái cơ cấu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan restructure: Tái cơ cấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
restructure