reengineer nghĩa tiếng Việt là tái cơ cấu
reengineer phiên âm IPA là /riːˌɛndʒɪˈnɪr/
reengineer còn có các bản dịch khác là
Soạn thảo lại, làm lại, biên soạn hoàn chỉnh, biên soạn bổ sung, sửa lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reengineer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reengineer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tái cơ cấu