Tách ra nghĩa tiếng Anh là
abstract
/ˈæbstrækt/
(adj) (n) (v)
Tách ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abstract
Nghe phát âm giọng Mỹ của abstract
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tách ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abstract
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abstract: Tách ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abstract