Tách ra nghĩa tiếng Anh là isolate
/ˈaɪsəleɪt/
Tách ra còn có các bản dịch khác là
apart, divests, separated
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan isolate: Tách ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
isolate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tách ra