TV stand nghĩa tiếng Việt là kệ đựng TV
TV stand còn có các bản dịch khác là
Giá tv, bàn truyền hình, giá đựng tv, giá để tv, kệ đỡ tv
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan TV stand
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
TV stand
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kệ đựng TV