TV cabinet nghĩa tiếng Việt là Tủ đựng TV
TV cabinet còn có các bản dịch khác là
Tủ truyền hình
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan TV cabinet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
TV cabinet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tủ đựng TV