Symptome (pl. n) nghĩa tiếng Việt là
dấu hiệu
Symptome còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Symptome
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dấu hiệu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Symptome
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Symptome
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Symptome