Triệu chứng (của một căn bệnh) nghĩa tiếng Đức là
Symptome
(Pl.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Symptome
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Triệu chứng (của một căn bệnh)
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Symptome
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Symptome: Triệu chứng (của một căn bệnh)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Symptome