Suy ngẫm nghĩa tiếng Anh là
ruminate
/ˈruːmɪˌneɪt/
(v)
Suy ngẫm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ruminate
Nghe phát âm giọng Mỹ của ruminate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Suy ngẫm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ruminate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ruminate: Suy ngẫm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ruminate