pondered (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
suy ngẫm
pondered phiên âm IPA là /ˈpɒndəd/
pondered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pondered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pondered