pondered (v) nghĩa tiếng Việt là
suy ngẫm
pondered phiên âm IPA là /ˈpɑːndərd/
pondered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pondered
Nghe phát âm giọng Mỹ của pondered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của suy ngẫm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pondered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pondered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pondered