Surveyor nghĩa tiếng Việt là người đo đạc
Surveyor phiên âm IPA là /sɜːˈveɪər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Surveyor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Surveyor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người đo đạc