Supervisor für Instandhaltung im Bergbau dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Giám sát bảo dưỡng mỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Supervisor für Instandhaltung im Bergbau
Mở Rộng