Sửa chữa nghĩa tiếng Anh là
remedying
/ˈrɛmədiɪŋ/
gerund(v)
Sửa chữa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của remedying
Nghe phát âm giọng Mỹ của remedying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sửa chữa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của remedying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remedying: Sửa chữa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remedying