Sửa chữa nghĩa tiếng Đức là bearbeitete
Sửa chữa còn có các bản dịch khác là
Lösung, richten, behebt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bearbeitete: Sửa chữa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bearbeitete
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sửa chữa