Sự xúc phạm dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Beleidigungen
Sự xúc phạm còn có các bản dịch khác là
Affront, Kränkung, Schmähung, Kränkungen, Demütigung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beleidigungen: Sự xúc phạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beleidigungen