Sự việc xảy ra nghĩa tiếng Anh là ongoing
/ˈɒnˌɡəʊɪŋ/
Sự việc xảy ra còn có các bản dịch khác là
occurrence, incident, happening
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ongoing: Sự việc xảy ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ongoing