Sự tồn tại nghĩa tiếng Anh là entity
/ˈɛntɪti/
Sự tồn tại còn có các bản dịch khác là
subsistence, stock, livings, living, lives
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entity: Sự tồn tại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entity
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sự tồn tại