Sự tôn kính nghĩa tiếng Anh là glory
/ˈɡlɔːri/
Sự tôn kính còn có các bản dịch khác là
tribute, deference, veneration
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glory: Sự tôn kính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glory