Sự thoả mãn nghĩa tiếng Anh là self fulfilment
Sự thoả mãn còn có các bản dịch khác là
compliance, acquittal, acquittance, fruition, implementation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan self fulfilment: Sự thoả mãn
Mở Rộng