Sự tháo rời dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là disestablishment
Sự tháo rời còn có các bản dịch khác là
parting, cut off, division, disunion, split off
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disestablishment: Sự tháo rời
Mở Rộng