Sự thặng dư dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là surplus stock
Sự thặng dư còn có các bản dịch khác là
excess, surplus, overage, overflow, overplus
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surplus stock: Sự thặng dư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surplus stock