Sự tàn phá nghĩa tiếng Anh là destruction
/dɪˈstrʌk.ʃən/
Sự tàn phá còn có các bản dịch khác là
ravaging, devastation, ruination, pulling down, pest infestation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan destruction: Sự tàn phá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
destruction