Sự tái phạm nghĩa tiếng Anh là recurrence
Sự tái phạm còn có các bản dịch khác là
relapse, recidivism
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recurrence: Sự tái phạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recurrence