Sự sa thải nghĩa tiếng Anh là dequeuing
/diːˈkjuːɪŋ/
Sự sa thải còn có các bản dịch khác là
ouster, discharge, layoff
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dequeuing: Sự sa thải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dequeuing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sự sa thải