Sự rỗng tuếch nghĩa tiếng Anh là empty phrase
Sự rỗng tuếch còn có các bản dịch khác là
cliche
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan empty phrase: Sự rỗng tuếch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
empty phrase