Sự mất điện nghĩa tiếng Đức là Stromausfälle
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stromausfälle: Sự mất điện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stromausfälle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sự mất điện