Sự kiểm tra hóa đơn nghĩa tiếng Anh là
audit
/ˈɔːdɪt/
(n)
Sự kiểm tra hóa đơn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của audit
Nghe phát âm giọng Mỹ của audit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự kiểm tra hóa đơn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của audit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan audit: Sự kiểm tra hóa đơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
audit