Sự kiểm tra hóa đơn nghĩa tiếng Anh là
auditing
/ˈɔːdɪtɪŋ/
(n)
Sự kiểm tra hóa đơn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auditing: Sự kiểm tra hóa đơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auditing