Sự khủng hoảng kinh tế. nghĩa tiếng Anh là racket
/ˈrækɪt/
Sự khủng hoảng kinh tế. còn có các bản dịch khác là
crash, noise, row, bang, breeze
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan racket: Sự khủng hoảng kinh tế.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
racket