Sự hao mòn nghĩa tiếng Anh là wear
/wɛər/
Sự hao mòn còn có các bản dịch khác là
wear and tear, fading, wearout, wearing, wastage
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wear: Sự hao mòn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wear