Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Sự hài lòng của khách hàng
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Sự hài lòng của khách hàng
Customer satisfaction
Diễn Giải
Sự hài lòng của khách hàng
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
Customer satisfaction
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Customer satisfaction
:
Sự hài lòng của khách hàng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Customer satisfaction
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sự hài lòng của khách hàng
Bản dịch liên quan
Sự hài lòng của khách hàng
Chúng tôi đảm bảo sự hài lòng của bạn.
We guarantee your satisfaction.
Chúng tôi đảm bảo sự hài lòng của bạn.
We assure your satisfaction.
(exp)(syn.)
Cô ấy hài lòng với sự tiến bộ của mình.
She's satisfied with her progress.
(adj)(prep)
biểu hiện của sự không hài lòng hoặc bực bội
ugh
Một cảm giác ấm áp của sự hài lòng tràn qua cô.
A warm feeling of contentment washed over her.
Sự hài lòng của bạn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
Your satisfaction is our priority.
Cử chỉ của anh ấy rõ ràng cho thấy sự không hài lòng của anh ấy.
His gesture clearly showed his dissatisfaction.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout