Sự giảm giá nghĩa tiếng Đức là Abschlag
Sự giảm giá còn có các bản dịch khác là
Abwertungen, Deflation, Preisverfall, Schlussverkauf, Abschläge
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abschlag: Sự giảm giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abschlag
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sự giảm giá