Sự để lại nghĩa tiếng Anh là leaving
/ˈliːvɪŋ/
Sự để lại còn có các bản dịch khác là
transfer, hiring, abandonment
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leaving: Sự để lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leaving